--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào thải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào thải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào thải
Your browser does not support the audio element.
+
Eliminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào thải"
Những từ có chứa
"đào thải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
đào thải
:
Eliminate
+
elie metchnikov
:
giống elie metchnikoff
+
bờm xờm
:
Shaggytóc bờm xờm quá taia shaggy head of hair covering the earschiếc xe có lá ngụy trang bờm xờma car with a shaggy camouflage of leaves